Có 2 kết quả:
一穷二白 yī qióng èr bái ㄧ ㄑㄩㄥˊ ㄦˋ ㄅㄞˊ • 一窮二白 yī qióng èr bái ㄧ ㄑㄩㄥˊ ㄦˋ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) backward both economically and culturally
(2) backward both economically and culturally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) backward both economically and culturally
(2) backward both economically and culturally
Bình luận 0